「婚姻届」出した後に “妊娠”…友人は「結婚式前の “婚前妊娠”」と陰口=韓国
“Có thai” sau khi “đăng ký kết hôn”...Bạn nói sau lưng rằng cô ấy đã “mang thai trước hôn nhân” trước đám cưới = Hàn Quốc
Tại Hàn Quốc, có thông tin về một phụ nữ đăng ký kết hôn và ấn định ngày cưới nhưng lại nghe bạn bè đồn thổi có thai trước hôn nhân.
Copyrights(C) Herald wowkorea.jp 96